Có 6 kết quả:
宽宏 kuān hóng ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ • 宽弘 kuān hóng ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ • 宽洪 kuān hóng ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ • 寬宏 kuān hóng ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ • 寬弘 kuān hóng ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ • 寬洪 kuān hóng ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
magnanimous
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnanimous
(2) generous
(3) broad-minded
(4) wide
(5) resonant (voice)
(2) generous
(3) broad-minded
(4) wide
(5) resonant (voice)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnanimous
(2) generous
(3) broad-minded
(4) wide
(5) resonant (voice)
(2) generous
(3) broad-minded
(4) wide
(5) resonant (voice)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
magnanimous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnanimous
(2) generous
(3) broad-minded
(4) wide
(5) resonant (voice)
(2) generous
(3) broad-minded
(4) wide
(5) resonant (voice)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnanimous
(2) generous
(3) broad-minded
(4) wide
(5) resonant (voice)
(2) generous
(3) broad-minded
(4) wide
(5) resonant (voice)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0